20 Lari Gruzia sang Franc Rwanda

Đổi tiền GEL sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
9.394 rwf

₾1,000 GEL = R₣469,7 RWF

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Rwanda
1 GEL469.71700 RWF
5 GEL2,348.58500 RWF
10 GEL4,697.17000 RWF
20 GEL9,394.34000 RWF
50 GEL23,485.85000 RWF
100 GEL46,971.70000 RWF
250 GEL117,429.25000 RWF
500 GEL234,858.50000 RWF
1000 GEL469,717.00000 RWF
2000 GEL939,434.00000 RWF
5000 GEL2,348,585.00000 RWF
10000 GEL4,697,170.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Lari Gruzia
1 RWF0.00213 GEL
5 RWF0.01064 GEL
10 RWF0.02129 GEL
20 RWF0.04258 GEL
50 RWF0.10645 GEL
100 RWF0.21289 GEL
250 RWF0.53224 GEL
500 RWF1.06447 GEL
1000 RWF2.12894 GEL
2000 RWF4.25788 GEL
5000 RWF10.64470 GEL
10000 RWF21.28940 GEL