Lari Gruzia sang Guarani Paraguay

Đổi tiền GEL sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.796.450 pyg

₾1,000 GEL = ₲2.796 PYG

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Guarani Paraguay
1 GEL2,796.45000 PYG
5 GEL13,982.25000 PYG
10 GEL27,964.50000 PYG
20 GEL55,929.00000 PYG
50 GEL139,822.50000 PYG
100 GEL279,645.00000 PYG
250 GEL699,112.50000 PYG
500 GEL1,398,225.00000 PYG
1000 GEL2,796,450.00000 PYG
2000 GEL5,592,900.00000 PYG
5000 GEL13,982,250.00000 PYG
10000 GEL27,964,500.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Lari Gruzia
1 PYG0.00036 GEL
5 PYG0.00179 GEL
10 PYG0.00358 GEL
20 PYG0.00715 GEL
50 PYG0.01788 GEL
100 PYG0.03576 GEL
250 PYG0.08940 GEL
500 PYG0.17880 GEL
1000 PYG0.35760 GEL
2000 PYG0.71519 GEL
5000 PYG1.78798 GEL
10000 PYG3.57596 GEL