Lari Gruzia sang Ariary Madagascar

Đổi tiền GEL sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.659.800 mga

₾1,000 GEL = Ar1.660 MGA

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ariary Madagascar
1 GEL1,659.80000 MGA
5 GEL8,299.00000 MGA
10 GEL16,598.00000 MGA
20 GEL33,196.00000 MGA
50 GEL82,990.00000 MGA
100 GEL165,980.00000 MGA
250 GEL414,950.00000 MGA
500 GEL829,900.00000 MGA
1000 GEL1,659,800.00000 MGA
2000 GEL3,319,600.00000 MGA
5000 GEL8,299,000.00000 MGA
10000 GEL16,598,000.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Lari Gruzia
1 MGA0.00060 GEL
5 MGA0.00301 GEL
10 MGA0.00602 GEL
20 MGA0.01205 GEL
50 MGA0.03012 GEL
100 MGA0.06025 GEL
250 MGA0.15062 GEL
500 MGA0.30124 GEL
1000 MGA0.60248 GEL
2000 MGA1.20497 GEL
5000 MGA3.01242 GEL
10000 MGA6.02483 GEL