5.000 Lari Gruzia sang currency-names.LYD

Đổi tiền GEL sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
8.831,80 lyd

₾1,000 GEL = د .1,766 LYD

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Libya
1 GEL1.76636 LYD
5 GEL8.83180 LYD
10 GEL17.66360 LYD
20 GEL35.32720 LYD
50 GEL88.31800 LYD
100 GEL176.63600 LYD
250 GEL441.59000 LYD
500 GEL883.18000 LYD
1000 GEL1,766.36000 LYD
2000 GEL3,532.72000 LYD
5000 GEL8,831.80000 LYD
10000 GEL17,663.60000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lari Gruzia
1 LYD0.56614 GEL
5 LYD2.83069 GEL
10 LYD5.66137 GEL
20 LYD11.32274 GEL
50 LYD28.30685 GEL
100 LYD56.61370 GEL
250 LYD141.53425 GEL
500 LYD283.06850 GEL
1000 LYD566.13700 GEL
2000 LYD1,132.27400 GEL
5000 LYD2,830.68500 GEL
10000 LYD5,661.37000 GEL