1 Lari Gruzia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GEL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
110,66 lkr

₾1,000 GEL = Sr110,7 LKR

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Sri Lanka
1 GEL110.66200 LKR
5 GEL553.31000 LKR
10 GEL1,106.62000 LKR
20 GEL2,213.24000 LKR
50 GEL5,533.10000 LKR
100 GEL11,066.20000 LKR
250 GEL27,665.50000 LKR
500 GEL55,331.00000 LKR
1000 GEL110,662.00000 LKR
2000 GEL221,324.00000 LKR
5000 GEL553,310.00000 LKR
10000 GEL1,106,620.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lari Gruzia
1 LKR0.00904 GEL
5 LKR0.04518 GEL
10 LKR0.09037 GEL
20 LKR0.18073 GEL
50 LKR0.45183 GEL
100 LKR0.90365 GEL
250 LKR2.25913 GEL
500 LKR4.51825 GEL
1000 LKR9.03650 GEL
2000 LKR18.07300 GEL
5000 LKR45.18250 GEL
10000 LKR90.36500 GEL