10 Lari Gruzia sang Riel Campuchia

Đổi tiền GEL sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
14.326,60 khr

₾1,000 GEL = ៛1.433 KHR

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riel Campuchia
1 GEL1,432.66000 KHR
5 GEL7,163.30000 KHR
10 GEL14,326.60000 KHR
20 GEL28,653.20000 KHR
50 GEL71,633.00000 KHR
100 GEL143,266.00000 KHR
250 GEL358,165.00000 KHR
500 GEL716,330.00000 KHR
1000 GEL1,432,660.00000 KHR
2000 GEL2,865,320.00000 KHR
5000 GEL7,163,300.00000 KHR
10000 GEL14,326,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Lari Gruzia
1 KHR0.00070 GEL
5 KHR0.00349 GEL
10 KHR0.00698 GEL
20 KHR0.01396 GEL
50 KHR0.03490 GEL
100 KHR0.06980 GEL
250 KHR0.17450 GEL
500 KHR0.34900 GEL
1000 KHR0.69800 GEL
2000 KHR1.39600 GEL
5000 KHR3.49000 GEL
10000 KHR6.98000 GEL