Đổi tiền GEL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Lari Gruzia sang Yên Nhật

20.000 gel
1.118.234 jpy

₾1,000 GEL = ¥55,91 JPY

Mid-market exchange rate at 22:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL55.91170 JPY
5 GEL279.55850 JPY
10 GEL559.11700 JPY
20 GEL1,118.23400 JPY
50 GEL2,795.58500 JPY
100 GEL5,591.17000 JPY
250 GEL13,977.92500 JPY
500 GEL27,955.85000 JPY
1000 GEL55,911.70000 JPY
2000 GEL111,823.40000 JPY
5000 GEL279,558.50000 JPY
10000 GEL559,117.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.78853 GEL
1000 JPY17.88530 GEL
1500 JPY26.82795 GEL
2000 JPY35.77060 GEL
3000 JPY53.65590 GEL
5000 JPY89.42650 GEL
5400 JPY96.58062 GEL
10000 JPY178.85300 GEL
15000 JPY268.27950 GEL
20000 JPY357.70600 GEL
25000 JPY447.13250 GEL
30000 JPY536.55900 GEL