Lari Gruzia sang currency-names.IRR

Đổi tiền GEL sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
15.689.200 irr

₾1,000 GEL = ﷼15.690 IRR

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Iran
1 GEL15,689.20000 IRR
5 GEL78,446.00000 IRR
10 GEL156,892.00000 IRR
20 GEL313,784.00000 IRR
50 GEL784,460.00000 IRR
100 GEL1,568,920.00000 IRR
250 GEL3,922,300.00000 IRR
500 GEL7,844,600.00000 IRR
1000 GEL15,689,200.00000 IRR
2000 GEL31,378,400.00000 IRR
5000 GEL78,446,000.00000 IRR
10000 GEL156,892,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lari Gruzia
1 IRR0.00006 GEL
5 IRR0.00032 GEL
10 IRR0.00064 GEL
20 IRR0.00127 GEL
50 IRR0.00319 GEL
100 IRR0.00637 GEL
250 IRR0.01593 GEL
500 IRR0.03187 GEL
1000 IRR0.06374 GEL
2000 IRR0.12748 GEL
5000 IRR0.31869 GEL
10000 IRR0.63738 GEL