250 Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GEL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
7.795,68 inr

₾1,000 GEL = ₹31,18 INR

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ
1 GEL31.18270 INR
5 GEL155.91350 INR
10 GEL311.82700 INR
20 GEL623.65400 INR
50 GEL1,559.13500 INR
100 GEL3,118.27000 INR
250 GEL7,795.67500 INR
500 GEL15,591.35000 INR
1000 GEL31,182.70000 INR
2000 GEL62,365.40000 INR
5000 GEL155,913.50000 INR
10000 GEL311,827.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia
1 INR0.03207 GEL
5 INR0.16035 GEL
10 INR0.32069 GEL
20 INR0.64138 GEL
50 INR1.60346 GEL
100 INR3.20691 GEL
250 INR8.01728 GEL
500 INR16.03455 GEL
1000 INR32.06910 GEL
2000 INR64.13820 GEL
5000 INR160.34550 GEL
10000 INR320.69100 GEL