Đổi tiền GEL sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Lari Gruzia sang Quetzal Guatemala

10 gel
28,36 gtq

₾1,000 GEL = Q2,836 GTQ

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Quetzal Guatemala
1 GEL2.83563 GTQ
5 GEL14.17815 GTQ
10 GEL28.35630 GTQ
20 GEL56.71260 GTQ
50 GEL141.78150 GTQ
100 GEL283.56300 GTQ
250 GEL708.90750 GTQ
500 GEL1,417.81500 GTQ
1000 GEL2,835.63000 GTQ
2000 GEL5,671.26000 GTQ
5000 GEL14,178.15000 GTQ
10000 GEL28,356.30000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Lari Gruzia
1 GTQ0.35266 GEL
5 GTQ1.76328 GEL
10 GTQ3.52655 GEL
20 GTQ7.05310 GEL
50 GTQ17.63275 GEL
100 GTQ35.26550 GEL
250 GTQ88.16375 GEL
500 GTQ176.32750 GEL
1000 GTQ352.65500 GEL
2000 GTQ705.31000 GEL
5000 GTQ1,763.27500 GEL
10000 GTQ3,526.55000 GEL