10 nghìn Lari Gruzia sang Dinar Algerie

Đổi tiền GEL sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
501.661 dzd

₾1,000 GEL = دج50,17 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Algerie
1 GEL50.16610 DZD
5 GEL250.83050 DZD
10 GEL501.66100 DZD
20 GEL1,003.32200 DZD
50 GEL2,508.30500 DZD
100 GEL5,016.61000 DZD
250 GEL12,541.52500 DZD
500 GEL25,083.05000 DZD
1000 GEL50,166.10000 DZD
2000 GEL100,332.20000 DZD
5000 GEL250,830.50000 DZD
10000 GEL501,661.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lari Gruzia
1 DZD0.01993 GEL
5 DZD0.09967 GEL
10 DZD0.19934 GEL
20 DZD0.39868 GEL
50 DZD0.99669 GEL
100 DZD1.99338 GEL
250 DZD4.98345 GEL
500 DZD9.96690 GEL
1000 DZD19.93380 GEL
2000 DZD39.86760 GEL
5000 DZD99.66900 GEL
10000 DZD199.33800 GEL