2.000 Lari Gruzia sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GEL sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
74.516,80 cve

₾1,000 GEL = Esc37,26 CVE

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Escudo Cabo Verde
1 GEL37.25840 CVE
5 GEL186.29200 CVE
10 GEL372.58400 CVE
20 GEL745.16800 CVE
50 GEL1,862.92000 CVE
100 GEL3,725.84000 CVE
250 GEL9,314.60000 CVE
500 GEL18,629.20000 CVE
1000 GEL37,258.40000 CVE
2000 GEL74,516.80000 CVE
5000 GEL186,292.00000 CVE
10000 GEL372,584.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Lari Gruzia
1 CVE0.02684 GEL
5 CVE0.13420 GEL
10 CVE0.26840 GEL
20 CVE0.53679 GEL
50 CVE1.34198 GEL
100 CVE2.68396 GEL
250 CVE6.70990 GEL
500 CVE13.41980 GEL
1000 CVE26.83960 GEL
2000 CVE53.67920 GEL
5000 CVE134.19800 GEL
10000 CVE268.39600 GEL