Lari Gruzia sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GEL sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.581,64 bob

₾1,000 GEL = Bs2,582 BOB

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Boliviano Bolivia
1 GEL2.58164 BOB
5 GEL12.90820 BOB
10 GEL25.81640 BOB
20 GEL51.63280 BOB
50 GEL129.08200 BOB
100 GEL258.16400 BOB
250 GEL645.41000 BOB
500 GEL1,290.82000 BOB
1000 GEL2,581.64000 BOB
2000 GEL5,163.28000 BOB
5000 GEL12,908.20000 BOB
10000 GEL25,816.40000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lari Gruzia
1 BOB0.38735 GEL
5 BOB1.93676 GEL
10 BOB3.87351 GEL
20 BOB7.74702 GEL
50 BOB19.36755 GEL
100 BOB38.73510 GEL
250 BOB96.83775 GEL
500 BOB193.67550 GEL
1000 BOB387.35100 GEL
2000 BOB774.70200 GEL
5000 BOB1,936.75500 GEL
10000 BOB3,873.51000 GEL