Đổi tiền GEL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Lari Gruzia sang Taka Bangladesh

10 gel
423,69 bdt

₾1,000 GEL = Tk42,37 BDT

Mid-market exchange rate at 16:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Taka Bangladesh
1 GEL42.36880 BDT
5 GEL211.84400 BDT
10 GEL423.68800 BDT
20 GEL847.37600 BDT
50 GEL2,118.44000 BDT
100 GEL4,236.88000 BDT
250 GEL10,592.20000 BDT
500 GEL21,184.40000 BDT
1000 GEL42,368.80000 BDT
2000 GEL84,737.60000 BDT
5000 GEL211,844.00000 BDT
10000 GEL423,688.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lari Gruzia
1 BDT0.02360 GEL
5 BDT0.11801 GEL
10 BDT0.23602 GEL
20 BDT0.47205 GEL
50 BDT1.18012 GEL
100 BDT2.36023 GEL
250 BDT5.90058 GEL
500 BDT11.80115 GEL
1000 BDT23.60230 GEL
2000 BDT47.20460 GEL
5000 BDT118.01150 GEL
10000 BDT236.02300 GEL