10 nghìn Lari Gruzia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền GEL sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lari Gruzia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 GEL | 0.67977 BAM |
5 GEL | 3.39884 BAM |
10 GEL | 6.79768 BAM |
20 GEL | 13.59536 BAM |
50 GEL | 33.98840 BAM |
100 GEL | 67.97680 BAM |
250 GEL | 169.94200 BAM |
500 GEL | 339.88400 BAM |
1000 GEL | 679.76800 BAM |
2000 GEL | 1,359.53600 BAM |
5000 GEL | 3,398.84000 BAM |
10000 GEL | 6,797.68000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lari Gruzia | |
---|---|
1 BAM | 1.47109 GEL |
5 BAM | 7.35545 GEL |
10 BAM | 14.71090 GEL |
20 BAM | 29.42180 GEL |
50 BAM | 73.55450 GEL |
100 BAM | 147.10900 GEL |
250 BAM | 367.77250 GEL |
500 BAM | 735.54500 GEL |
1000 BAM | 1,471.09000 GEL |
2000 BAM | 2,942.18000 GEL |
5000 BAM | 7,355.45000 GEL |
10000 BAM | 14,710.90000 GEL |