10 nghìn Lari Gruzia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền GEL sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
6.797,68 bam

₾1,000 GEL = KM0,6798 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GEL0.67977 BAM
5 GEL3.39884 BAM
10 GEL6.79768 BAM
20 GEL13.59536 BAM
50 GEL33.98840 BAM
100 GEL67.97680 BAM
250 GEL169.94200 BAM
500 GEL339.88400 BAM
1000 GEL679.76800 BAM
2000 GEL1,359.53600 BAM
5000 GEL3,398.84000 BAM
10000 GEL6,797.68000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lari Gruzia
1 BAM1.47109 GEL
5 BAM7.35545 GEL
10 BAM14.71090 GEL
20 BAM29.42180 GEL
50 BAM73.55450 GEL
100 BAM147.10900 GEL
250 BAM367.77250 GEL
500 BAM735.54500 GEL
1000 BAM1,471.09000 GEL
2000 BAM2,942.18000 GEL
5000 BAM7,355.45000 GEL
10000 BAM14,710.90000 GEL