Đổi tiền GEL sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Lari Gruzia sang Manat Azerbaijan

5 gel
3,04 azn

₾1,000 GEL = man.0,6088 AZN

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Manat Azerbaijan
1 GEL0.60878 AZN
5 GEL3.04389 AZN
10 GEL6.08778 AZN
20 GEL12.17556 AZN
50 GEL30.43890 AZN
100 GEL60.87780 AZN
250 GEL152.19450 AZN
500 GEL304.38900 AZN
1000 GEL608.77800 AZN
2000 GEL1,217.55600 AZN
5000 GEL3,043.89000 AZN
10000 GEL6,087.78000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lari Gruzia
1 AZN1.64263 GEL
5 AZN8.21315 GEL
10 AZN16.42630 GEL
20 AZN32.85260 GEL
50 AZN82.13150 GEL
100 AZN164.26300 GEL
250 AZN410.65750 GEL
500 AZN821.31500 GEL
1000 AZN1,642.63000 GEL
2000 AZN3,285.26000 GEL
5000 AZN8,213.15000 GEL
10000 AZN16,426.30000 GEL