100 Lari Gruzia sang currency-names.AFN

Đổi tiền GEL sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
2.547,70 afn

₾1,000 GEL = ؋25,48 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Afghani Afghanistan
1 GEL25.47700 AFN
5 GEL127.38500 AFN
10 GEL254.77000 AFN
20 GEL509.54000 AFN
50 GEL1,273.85000 AFN
100 GEL2,547.70000 AFN
250 GEL6,369.25000 AFN
500 GEL12,738.50000 AFN
1000 GEL25,477.00000 AFN
2000 GEL50,954.00000 AFN
5000 GEL127,385.00000 AFN
10000 GEL254,770.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Lari Gruzia
1 AFN0.03925 GEL
5 AFN0.19626 GEL
10 AFN0.39251 GEL
20 AFN0.78502 GEL
50 AFN1.96255 GEL
100 AFN3.92511 GEL
250 AFN9.81277 GEL
500 AFN19.62555 GEL
1000 AFN39.25110 GEL
2000 AFN78.50220 GEL
5000 AFN196.25550 GEL
10000 AFN392.51100 GEL