5.000 Bảng Anh sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền GBP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
758.485 vuv

£1,000 GBP = VT151,7 VUV

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Vatu Vanuatu
1 GBP151.69700 VUV
5 GBP758.48500 VUV
10 GBP1,516.97000 VUV
20 GBP3,033.94000 VUV
50 GBP7,584.85000 VUV
100 GBP15,169.70000 VUV
250 GBP37,924.25000 VUV
500 GBP75,848.50000 VUV
1000 GBP151,697.00000 VUV
2000 GBP303,394.00000 VUV
5000 GBP758,485.00000 VUV
10000 GBP1,516,970.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Anh
1 VUV0.00659 GBP
5 VUV0.03296 GBP
10 VUV0.06592 GBP
20 VUV0.13184 GBP
50 VUV0.32960 GBP
100 VUV0.65921 GBP
250 VUV1.64802 GBP
500 VUV3.29604 GBP
1000 VUV6.59207 GBP
2000 VUV13.18414 GBP
5000 VUV32.96035 GBP
10000 VUV65.92070 GBP