10 nghìn Bảng Anh sang Rúp Nga

Đổi tiền GBP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
1.171.270 rub

£1,000 GBP = руб117,1 RUB

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Nga
1 GBP117.12700 RUB
5 GBP585.63500 RUB
10 GBP1,171.27000 RUB
20 GBP2,342.54000 RUB
50 GBP5,856.35000 RUB
100 GBP11,712.70000 RUB
250 GBP29,281.75000 RUB
500 GBP58,563.50000 RUB
1000 GBP117,127.00000 RUB
2000 GBP234,254.00000 RUB
5000 GBP585,635.00000 RUB
10000 GBP1,171,270.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Anh
1 RUB0.00854 GBP
5 RUB0.04269 GBP
10 RUB0.08538 GBP
20 RUB0.17076 GBP
50 RUB0.42689 GBP
100 RUB0.85378 GBP
250 RUB2.13444 GBP
500 RUB4.26889 GBP
1000 RUB8.53777 GBP
2000 RUB17.07554 GBP
5000 RUB42.68885 GBP
10000 RUB85.37770 GBP