500 Bảng Anh sang Peso Philippines

Đổi tiền GBP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
36.031 php

£1,000 GBP = ₱72,06 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Philippines
1 GBP72.06200 PHP
5 GBP360.31000 PHP
10 GBP720.62000 PHP
20 GBP1,441.24000 PHP
50 GBP3,603.10000 PHP
100 GBP7,206.20000 PHP
250 GBP18,015.50000 PHP
500 GBP36,031.00000 PHP
1000 GBP72,062.00000 PHP
2000 GBP144,124.00000 PHP
5000 GBP360,310.00000 PHP
10000 GBP720,620.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Anh
1 PHP0.01388 GBP
5 PHP0.06938 GBP
10 PHP0.13877 GBP
20 PHP0.27754 GBP
50 PHP0.69384 GBP
100 PHP1.38769 GBP
250 PHP3.46923 GBP
500 PHP6.93845 GBP
1000 PHP13.87690 GBP
2000 PHP27.75380 GBP
5000 PHP69.38450 GBP
10000 PHP138.76900 GBP