1 Bảng Anh sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền GBP sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
4,84 pgk

£1,000 GBP = K4,841 PGK

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kina Papua New Guinea
1 GBP4.84060 PGK
5 GBP24.20300 PGK
10 GBP48.40600 PGK
20 GBP96.81200 PGK
50 GBP242.03000 PGK
100 GBP484.06000 PGK
250 GBP1,210.15000 PGK
500 GBP2,420.30000 PGK
1000 GBP4,840.60000 PGK
2000 GBP9,681.20000 PGK
5000 GBP24,203.00000 PGK
10000 GBP48,406.00000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Anh
1 PGK0.20659 GBP
5 PGK1.03293 GBP
10 PGK2.06586 GBP
20 PGK4.13172 GBP
50 PGK10.32930 GBP
100 PGK20.65860 GBP
250 PGK51.64650 GBP
500 PGK103.29300 GBP
1000 PGK206.58600 GBP
2000 PGK413.17200 GBP
5000 PGK1,032.93000 GBP
10000 PGK2,065.86000 GBP