2.000 Bảng Anh sang Cedi Ghana

Đổi tiền GBP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gbp
32.907,80 ghs

£1,000 GBP = GH¢16,45 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP16.45390 GHS
5 GBP82.26950 GHS
10 GBP164.53900 GHS
20 GBP329.07800 GHS
50 GBP822.69500 GHS
100 GBP1,645.39000 GHS
250 GBP4,113.47500 GHS
500 GBP8,226.95000 GHS
1000 GBP16,453.90000 GHS
2000 GBP32,907.80000 GHS
5000 GBP82,269.50000 GHS
10000 GBP164,539.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.06078 GBP
5 GHS0.30388 GBP
10 GHS0.60776 GBP
20 GHS1.21551 GBP
50 GHS3.03879 GBP
100 GHS6.07757 GBP
250 GHS15.19393 GBP
500 GHS30.38785 GBP
1000 GHS60.77570 GBP
2000 GHS121.55140 GBP
5000 GHS303.87850 GBP
10000 GHS607.75700 GBP