1 nghìn Bảng Anh sang currency-names.ERN

Đổi tiền GBP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
18.740,30 ern

£1,000 GBP = Nfk18,74 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Nakfa Eritrea
1 GBP18.74030 ERN
5 GBP93.70150 ERN
10 GBP187.40300 ERN
20 GBP374.80600 ERN
50 GBP937.01500 ERN
100 GBP1,874.03000 ERN
250 GBP4,685.07500 ERN
500 GBP9,370.15000 ERN
1000 GBP18,740.30000 ERN
2000 GBP37,480.60000 ERN
5000 GBP93,701.50000 ERN
10000 GBP187,403.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Anh
1 ERN0.05336 GBP
5 ERN0.26681 GBP
10 ERN0.53361 GBP
20 ERN1.06722 GBP
50 ERN2.66806 GBP
100 ERN5.33611 GBP
250 ERN13.34028 GBP
500 ERN26.68055 GBP
1000 ERN53.36110 GBP
2000 ERN106.72220 GBP
5000 ERN266.80550 GBP
10000 ERN533.61100 GBP