10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Canada

Đổi tiền GBP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
17.191,20 cad

£1,000 GBP = C$1,719 CAD

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.71912 CAD
5 GBP8.59560 CAD
10 GBP17.19120 CAD
20 GBP34.38240 CAD
50 GBP85.95600 CAD
100 GBP171.91200 CAD
250 GBP429.78000 CAD
500 GBP859.56000 CAD
1000 GBP1,719.12000 CAD
2000 GBP3,438.24000 CAD
5000 GBP8,595.60000 CAD
10000 GBP17,191.20000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.58169 GBP
5 CAD2.90847 GBP
10 CAD5.81694 GBP
20 CAD11.63388 GBP
50 CAD29.08470 GBP
100 CAD58.16940 GBP
250 CAD145.42350 GBP
500 CAD290.84700 GBP
1000 CAD581.69400 GBP
2000 CAD1,163.38800 GBP
5000 CAD2,908.47000 GBP
10000 CAD5,816.94000 GBP