10 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền FKP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fkp
84.813,30 ttd

£1,000 FKP = TT$8,481 TTD

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Trinidad và Tobago
1 FKP8.48133 TTD
5 FKP42.40665 TTD
10 FKP84.81330 TTD
20 FKP169.62660 TTD
50 FKP424.06650 TTD
100 FKP848.13300 TTD
250 FKP2,120.33250 TTD
500 FKP4,240.66500 TTD
1000 FKP8,481.33000 TTD
2000 FKP16,962.66000 TTD
5000 FKP42,406.65000 TTD
10000 FKP84,813.30000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Quần đảo Falkland
1 TTD0.11791 FKP
5 TTD0.58953 FKP
10 TTD1.17906 FKP
20 TTD2.35812 FKP
50 TTD5.89530 FKP
100 TTD11.79060 FKP
250 TTD29.47650 FKP
500 TTD58.95300 FKP
1000 TTD117.90600 FKP
2000 TTD235.81200 FKP
5000 TTD589.53000 FKP
10000 TTD1,179.06000 FKP