1 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền FKP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
8,49 ttd

£1,000 FKP = TT$8,490 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Trinidad và Tobago
1 FKP8.49040 TTD
5 FKP42.45200 TTD
10 FKP84.90400 TTD
20 FKP169.80800 TTD
50 FKP424.52000 TTD
100 FKP849.04000 TTD
250 FKP2,122.60000 TTD
500 FKP4,245.20000 TTD
1000 FKP8,490.40000 TTD
2000 FKP16,980.80000 TTD
5000 FKP42,452.00000 TTD
10000 FKP84,904.00000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Quần đảo Falkland
1 TTD0.11778 FKP
5 TTD0.58890 FKP
10 TTD1.17780 FKP
20 TTD2.35560 FKP
50 TTD5.88900 FKP
100 TTD11.77800 FKP
250 TTD29.44500 FKP
500 TTD58.89000 FKP
1000 TTD117.78000 FKP
2000 TTD235.56000 FKP
5000 TTD588.90000 FKP
10000 TTD1,177.80000 FKP