1 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền FKP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
2.080,74 nzd

£1,000 FKP = $2,081 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la New Zealand
1 FKP2.08074 NZD
5 FKP10.40370 NZD
10 FKP20.80740 NZD
20 FKP41.61480 NZD
50 FKP104.03700 NZD
100 FKP208.07400 NZD
250 FKP520.18500 NZD
500 FKP1,040.37000 NZD
1000 FKP2,080.74000 NZD
2000 FKP4,161.48000 NZD
5000 FKP10,403.70000 NZD
10000 FKP20,807.40000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Quần đảo Falkland
1 NZD0.48060 FKP
5 NZD2.40299 FKP
10 NZD4.80599 FKP
20 NZD9.61198 FKP
50 NZD24.02995 FKP
100 NZD48.05990 FKP
250 NZD120.14975 FKP
500 NZD240.29950 FKP
1000 NZD480.59900 FKP
2000 NZD961.19800 FKP
5000 NZD2,402.99500 FKP
10000 NZD4,805.99000 FKP