1 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền FKP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
2,11 nzd

£1,000 FKP = $2,112 NZD

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la New Zealand
1 FKP2.11211 NZD
5 FKP10.56055 NZD
10 FKP21.12110 NZD
20 FKP42.24220 NZD
50 FKP105.60550 NZD
100 FKP211.21100 NZD
250 FKP528.02750 NZD
500 FKP1,056.05500 NZD
1000 FKP2,112.11000 NZD
2000 FKP4,224.22000 NZD
5000 FKP10,560.55000 NZD
10000 FKP21,121.10000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Quần đảo Falkland
1 NZD0.47346 FKP
5 NZD2.36730 FKP
10 NZD4.73459 FKP
20 NZD9.46918 FKP
50 NZD23.67295 FKP
100 NZD47.34590 FKP
250 NZD118.36475 FKP
500 NZD236.72950 FKP
1000 NZD473.45900 FKP
2000 NZD946.91800 FKP
5000 NZD2,367.29500 FKP
10000 NZD4,734.59000 FKP