1 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Krone Na Uy

Đổi tiền FKP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
13.854 nok

£1,000 FKP = kr13,85 NOK

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krone Na Uy
1 FKP13.85400 NOK
5 FKP69.27000 NOK
10 FKP138.54000 NOK
20 FKP277.08000 NOK
50 FKP692.70000 NOK
100 FKP1,385.40000 NOK
250 FKP3,463.50000 NOK
500 FKP6,927.00000 NOK
1000 FKP13,854.00000 NOK
2000 FKP27,708.00000 NOK
5000 FKP69,270.00000 NOK
10000 FKP138,540.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Quần đảo Falkland
1 NOK0.07218 FKP
5 NOK0.36091 FKP
10 NOK0.72182 FKP
20 NOK1.44363 FKP
50 NOK3.60908 FKP
100 NOK7.21815 FKP
250 NOK18.04538 FKP
500 NOK36.09075 FKP
1000 NOK72.18150 FKP
2000 NOK144.36300 FKP
5000 NOK360.90750 FKP
10000 NOK721.81500 FKP