10 nghìn Đô-la Fiji sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền FJD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
29.857,40 ttd

FJ$1,000 FJD = TT$2,986 TTD

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Trinidad và Tobago
1 FJD2.98574 TTD
5 FJD14.92870 TTD
10 FJD29.85740 TTD
20 FJD59.71480 TTD
50 FJD149.28700 TTD
100 FJD298.57400 TTD
250 FJD746.43500 TTD
500 FJD1,492.87000 TTD
1000 FJD2,985.74000 TTD
2000 FJD5,971.48000 TTD
5000 FJD14,928.70000 TTD
10000 FJD29,857.40000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Fiji
1 TTD0.33493 FJD
5 TTD1.67463 FJD
10 TTD3.34926 FJD
20 TTD6.69852 FJD
50 TTD16.74630 FJD
100 TTD33.49260 FJD
250 TTD83.73150 FJD
500 TTD167.46300 FJD
1000 TTD334.92600 FJD
2000 TTD669.85200 FJD
5000 TTD1,674.63000 FJD
10000 TTD3,349.26000 FJD