1 Đô-la Fiji sang currency-names.SDG

Đổi tiền FJD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
266,53 sdg

FJ$1,000 FJD = ج.س.266,5 SDG

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Sudan
1 FJD266.52800 SDG
5 FJD1,332.64000 SDG
10 FJD2,665.28000 SDG
20 FJD5,330.56000 SDG
50 FJD13,326.40000 SDG
100 FJD26,652.80000 SDG
250 FJD66,632.00000 SDG
500 FJD133,264.00000 SDG
1000 FJD266,528.00000 SDG
2000 FJD533,056.00000 SDG
5000 FJD1,332,640.00000 SDG
10000 FJD2,665,280.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Fiji
1 SDG0.00375 FJD
5 SDG0.01876 FJD
10 SDG0.03752 FJD
20 SDG0.07504 FJD
50 SDG0.18760 FJD
100 SDG0.37520 FJD
250 SDG0.93799 FJD
500 SDG1.87598 FJD
1000 SDG3.75196 FJD
2000 SDG7.50392 FJD
5000 SDG18.75980 FJD
10000 SDG37.51960 FJD