Đô-la Fiji sang Rupee Seychelles

Đổi tiền FJD sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
6.080,28 scr

FJ$1,000 FJD = ₨6,080 SCR

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Seychelles
1 FJD6.08028 SCR
5 FJD30.40140 SCR
10 FJD60.80280 SCR
20 FJD121.60560 SCR
50 FJD304.01400 SCR
100 FJD608.02800 SCR
250 FJD1,520.07000 SCR
500 FJD3,040.14000 SCR
1000 FJD6,080.28000 SCR
2000 FJD12,160.56000 SCR
5000 FJD30,401.40000 SCR
10000 FJD60,802.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Fiji
1 SCR0.16447 FJD
5 SCR0.82233 FJD
10 SCR1.64466 FJD
20 SCR3.28932 FJD
50 SCR8.22330 FJD
100 SCR16.44660 FJD
250 SCR41.11650 FJD
500 SCR82.23300 FJD
1000 SCR164.46600 FJD
2000 SCR328.93200 FJD
5000 SCR822.33000 FJD
10000 SCR1,644.66000 FJD