250 Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SCR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 scr
40,58 fjd

₨1,000 SCR = FJ$0,1623 FJD

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Fiji
1 SCR0.16231 FJD
5 SCR0.81154 FJD
10 SCR1.62307 FJD
20 SCR3.24614 FJD
50 SCR8.11535 FJD
100 SCR16.23070 FJD
250 SCR40.57675 FJD
500 SCR81.15350 FJD
1000 SCR162.30700 FJD
2000 SCR324.61400 FJD
5000 SCR811.53500 FJD
10000 SCR1,623.07000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Seychelles
1 FJD6.16115 SCR
5 FJD30.80575 SCR
10 FJD61.61150 SCR
20 FJD123.22300 SCR
50 FJD308.05750 SCR
100 FJD616.11500 SCR
250 FJD1,540.28750 SCR
500 FJD3,080.57500 SCR
1000 FJD6,161.15000 SCR
2000 FJD12,322.30000 SCR
5000 FJD30,805.75000 SCR
10000 FJD61,611.50000 SCR