50 Đô-la Fiji sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền FJD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
82,90 sar

FJ$1,000 FJD = SR1,658 SAR

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FJD1.65805 SAR
5 FJD8.29025 SAR
10 FJD16.58050 SAR
20 FJD33.16100 SAR
50 FJD82.90250 SAR
100 FJD165.80500 SAR
250 FJD414.51250 SAR
500 FJD829.02500 SAR
1000 FJD1,658.05000 SAR
2000 FJD3,316.10000 SAR
5000 FJD8,290.25000 SAR
10000 FJD16,580.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Fiji
1 SAR0.60312 FJD
5 SAR3.01559 FJD
10 SAR6.03117 FJD
20 SAR12.06234 FJD
50 SAR30.15585 FJD
100 SAR60.31170 FJD
250 SAR150.77925 FJD
500 SAR301.55850 FJD
1000 SAR603.11700 FJD
2000 SAR1,206.23400 FJD
5000 SAR3,015.58500 FJD
10000 SAR6,031.17000 FJD