50 Đô-la Fiji sang Rial Oman

Đổi tiền FJD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
8,421 omr

FJ$1,000 FJD = ر.ع.0,1684 OMR

Mid-market exchange rate at 02:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Oman
1 FJD0.16841 OMR
5 FJD0.84207 OMR
10 FJD1.68414 OMR
20 FJD3.36828 OMR
50 FJD8.42070 OMR
100 FJD16.84140 OMR
250 FJD42.10350 OMR
500 FJD84.20700 OMR
1000 FJD168.41400 OMR
2000 FJD336.82800 OMR
5000 FJD842.07000 OMR
10000 FJD1,684.14000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Fiji
1 OMR5.93775 FJD
5 OMR29.68875 FJD
10 OMR59.37750 FJD
20 OMR118.75500 FJD
50 OMR296.88750 FJD
100 OMR593.77500 FJD
250 OMR1,484.43750 FJD
500 OMR2,968.87500 FJD
1000 OMR5,937.75000 FJD
2000 OMR11,875.50000 FJD
5000 OMR29,688.75000 FJD
10000 OMR59,377.50000 FJD