20 Đô-la Fiji sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền FJD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
2.621,26 lkr

FJ$1,000 FJD = Sr131,1 LKR

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Sri Lanka
1 FJD131.06300 LKR
5 FJD655.31500 LKR
10 FJD1,310.63000 LKR
20 FJD2,621.26000 LKR
50 FJD6,553.15000 LKR
100 FJD13,106.30000 LKR
250 FJD32,765.75000 LKR
500 FJD65,531.50000 LKR
1000 FJD131,063.00000 LKR
2000 FJD262,126.00000 LKR
5000 FJD655,315.00000 LKR
10000 FJD1,310,630.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Fiji
1 LKR0.00763 FJD
5 LKR0.03815 FJD
10 LKR0.07630 FJD
20 LKR0.15260 FJD
50 LKR0.38149 FJD
100 LKR0.76299 FJD
250 LKR1.90747 FJD
500 LKR3.81495 FJD
1000 LKR7.62989 FJD
2000 LKR15.25978 FJD
5000 LKR38.14945 FJD
10000 LKR76.29890 FJD