1 Đô-la Fiji sang Shilling Kenya

Đổi tiền FJD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
59 kes

FJ$1,000 FJD = Ksh59,35 KES

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shilling Kenya
1 FJD59.35430 KES
5 FJD296.77150 KES
10 FJD593.54300 KES
20 FJD1,187.08600 KES
50 FJD2,967.71500 KES
100 FJD5,935.43000 KES
250 FJD14,838.57500 KES
500 FJD29,677.15000 KES
1000 FJD59,354.30000 KES
2000 FJD118,708.60000 KES
5000 FJD296,771.50000 KES
10000 FJD593,543.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Fiji
1 KES0.01685 FJD
5 KES0.08424 FJD
10 KES0.16848 FJD
20 KES0.33696 FJD
50 KES0.84240 FJD
100 KES1.68480 FJD
250 KES4.21200 FJD
500 KES8.42400 FJD
1000 KES16.84800 FJD
2000 KES33.69600 FJD
5000 KES84.24000 FJD
10000 KES168.48000 FJD