5 Đô-la Fiji sang Yên Nhật

Đổi tiền FJD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
341 jpy

FJ$1,000 FJD = ¥68,13 JPY

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD68.12770 JPY
5 FJD340.63850 JPY
10 FJD681.27700 JPY
20 FJD1,362.55400 JPY
50 FJD3,406.38500 JPY
100 FJD6,812.77000 JPY
250 FJD17,031.92500 JPY
500 FJD34,063.85000 JPY
1000 FJD68,127.70000 JPY
2000 FJD136,255.40000 JPY
5000 FJD340,638.50000 JPY
10000 FJD681,277.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.46783 FJD
1000 JPY14.67830 FJD
1500 JPY22.01745 FJD
2000 JPY29.35660 FJD
3000 JPY44.03490 FJD
5000 JPY73.39150 FJD
5400 JPY79.26282 FJD
10000 JPY146.78300 FJD
15000 JPY220.17450 FJD
20000 JPY293.56600 FJD
25000 JPY366.95750 FJD
30000 JPY440.34900 FJD