20 Đô-la Fiji sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền FJD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
8,85 bsd

FJ$1,000 FJD = B$0,4423 BSD

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Bahamas
1 FJD0.44230 BSD
5 FJD2.21150 BSD
10 FJD4.42300 BSD
20 FJD8.84600 BSD
50 FJD22.11500 BSD
100 FJD44.23000 BSD
250 FJD110.57500 BSD
500 FJD221.15000 BSD
1000 FJD442.30000 BSD
2000 FJD884.60000 BSD
5000 FJD2,211.50000 BSD
10000 FJD4,423.00000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Fiji
1 BSD2.26091 FJD
5 BSD11.30455 FJD
10 BSD22.60910 FJD
20 BSD45.21820 FJD
50 BSD113.04550 FJD
100 BSD226.09100 FJD
250 BSD565.22750 FJD
500 BSD1,130.45500 FJD
1000 BSD2,260.91000 FJD
2000 BSD4,521.82000 FJD
5000 BSD11,304.55000 FJD
10000 BSD22,609.10000 FJD