100 Đô-la Fiji sang Dinar Bahrain

Đổi tiền FJD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
16,605 bhd

FJ$1,000 FJD = .د.ب0,1660 BHD

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Bahrain
1 FJD0.16605 BHD
5 FJD0.83024 BHD
10 FJD1.66048 BHD
20 FJD3.32096 BHD
50 FJD8.30240 BHD
100 FJD16.60480 BHD
250 FJD41.51200 BHD
500 FJD83.02400 BHD
1000 FJD166.04800 BHD
2000 FJD332.09600 BHD
5000 FJD830.24000 BHD
10000 FJD1,660.48000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Fiji
1 BHD6.02234 FJD
5 BHD30.11170 FJD
10 BHD60.22340 FJD
20 BHD120.44680 FJD
50 BHD301.11700 FJD
100 BHD602.23400 FJD
250 BHD1,505.58500 FJD
500 BHD3,011.17000 FJD
1000 BHD6,022.34000 FJD
2000 BHD12,044.68000 FJD
5000 BHD30,111.70000 FJD
10000 BHD60,223.40000 FJD