1 Đô-la Fiji sang Đô-la Barbados

Đổi tiền FJD sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
0,89 bbd

FJ$1,000 FJD = Bds$0,8863 BBD

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Barbados
1 FJD0.88630 BBD
5 FJD4.43150 BBD
10 FJD8.86300 BBD
20 FJD17.72600 BBD
50 FJD44.31500 BBD
100 FJD88.63000 BBD
250 FJD221.57500 BBD
500 FJD443.15000 BBD
1000 FJD886.30000 BBD
2000 FJD1,772.60000 BBD
5000 FJD4,431.50000 BBD
10000 FJD8,863.00000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Đô-la Fiji
1 BBD1.12829 FJD
5 BBD5.64145 FJD
10 BBD11.28290 FJD
20 BBD22.56580 FJD
50 BBD56.41450 FJD
100 BBD112.82900 FJD
250 BBD282.07250 FJD
500 BBD564.14500 FJD
1000 BBD1,128.29000 FJD
2000 BBD2,256.58000 FJD
5000 BBD5,641.45000 FJD
10000 BBD11,282.90000 FJD