10 Đô-la Fiji sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền FJD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
8,01 bam

FJ$1,000 FJD = KM0,8009 BAM

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 FJD0.80089 BAM
5 FJD4.00447 BAM
10 FJD8.00893 BAM
20 FJD16.01786 BAM
50 FJD40.04465 BAM
100 FJD80.08930 BAM
250 FJD200.22325 BAM
500 FJD400.44650 BAM
1000 FJD800.89300 BAM
2000 FJD1,601.78600 BAM
5000 FJD4,004.46500 BAM
10000 FJD8,008.93000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Fiji
1 BAM1.24861 FJD
5 BAM6.24305 FJD
10 BAM12.48610 FJD
20 BAM24.97220 FJD
50 BAM62.43050 FJD
100 BAM124.86100 FJD
250 BAM312.15250 FJD
500 BAM624.30500 FJD
1000 BAM1,248.61000 FJD
2000 BAM2,497.22000 FJD
5000 BAM6,243.05000 FJD
10000 BAM12,486.10000 FJD