10 Đô-la Fiji sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền FJD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Fiji
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 FJD | 0.80089 BAM |
5 FJD | 4.00447 BAM |
10 FJD | 8.00893 BAM |
20 FJD | 16.01786 BAM |
50 FJD | 40.04465 BAM |
100 FJD | 80.08930 BAM |
250 FJD | 200.22325 BAM |
500 FJD | 400.44650 BAM |
1000 FJD | 800.89300 BAM |
2000 FJD | 1,601.78600 BAM |
5000 FJD | 4,004.46500 BAM |
10000 FJD | 8,008.93000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Fiji | |
---|---|
1 BAM | 1.24861 FJD |
5 BAM | 6.24305 FJD |
10 BAM | 12.48610 FJD |
20 BAM | 24.97220 FJD |
50 BAM | 62.43050 FJD |
100 BAM | 124.86100 FJD |
250 BAM | 312.15250 FJD |
500 BAM | 624.30500 FJD |
1000 BAM | 1,248.61000 FJD |
2000 BAM | 2,497.22000 FJD |
5000 BAM | 6,243.05000 FJD |
10000 BAM | 12,486.10000 FJD |