500 Euro sang currency-names.YER

Đổi tiền EUR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
133.793 yer

€1,000 EUR = ﷼267,6 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Yemen
1 EUR267.58600 YER
5 EUR1,337.93000 YER
10 EUR2,675.86000 YER
20 EUR5,351.72000 YER
50 EUR13,379.30000 YER
100 EUR26,758.60000 YER
250 EUR66,896.50000 YER
500 EUR133,793.00000 YER
1000 EUR267,586.00000 YER
2000 EUR535,172.00000 YER
5000 EUR1,337,930.00000 YER
10000 EUR2,675,860.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Euro
1 YER0.00374 EUR
5 YER0.01869 EUR
10 YER0.03737 EUR
20 YER0.07474 EUR
50 YER0.18686 EUR
100 YER0.37371 EUR
250 YER0.93428 EUR
500 YER1.86856 EUR
1000 YER3.73712 EUR
2000 YER7.47424 EUR
5000 YER18.68560 EUR
10000 YER37.37120 EUR