10 nghìn Euro sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền EUR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
511.238 egp

€1,000 EUR = E£51,12 EGP

Mid-market exchange rate at 18:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Ai Cập
1 EUR51.12380 EGP
5 EUR255.61900 EGP
10 EUR511.23800 EGP
20 EUR1,022.47600 EGP
50 EUR2,556.19000 EGP
100 EUR5,112.38000 EGP
250 EUR12,780.95000 EGP
500 EUR25,561.90000 EGP
1000 EUR51,123.80000 EGP
2000 EUR102,247.60000 EGP
5000 EUR255,619.00000 EGP
10000 EUR511,238.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Euro
1 EGP0.01956 EUR
5 EGP0.09780 EUR
10 EGP0.19560 EUR
20 EGP0.39121 EUR
50 EGP0.97802 EUR
100 EGP1.95604 EUR
250 EGP4.89010 EUR
500 EGP9.78020 EUR
1000 EGP19.56040 EUR
2000 EGP39.12080 EUR
5000 EGP97.80200 EUR
10000 EGP195.60400 EUR