10 Euro sang currency-names.CUC

Đổi tiền EUR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
10,74 cuc

€1,000 EUR = CUC$1,074 CUC

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Chuyển đổi Cuba
1 EUR1.07355 CUC
5 EUR5.36775 CUC
10 EUR10.73550 CUC
20 EUR21.47100 CUC
50 EUR53.67750 CUC
100 EUR107.35500 CUC
250 EUR268.38750 CUC
500 EUR536.77500 CUC
1000 EUR1,073.55000 CUC
2000 EUR2,147.10000 CUC
5000 EUR5,367.75000 CUC
10000 EUR10,735.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Euro
1 CUC0.93149 EUR
5 CUC4.65745 EUR
10 CUC9.31489 EUR
20 CUC18.62978 EUR
50 CUC46.57445 EUR
100 CUC93.14890 EUR
250 CUC232.87225 EUR
500 CUC465.74450 EUR
1000 CUC931.48900 EUR
2000 CUC1,862.97800 EUR
5000 CUC4,657.44500 EUR
10000 CUC9,314.89000 EUR