Đổi tiền ETB sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Birr Ethiopia sang Tala Samoa

50 etb
2,37 wst

Br1,000 ETB = WS$0,04738 WST

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Tala Samoa
1 ETB0.04738 WST
5 ETB0.23689 WST
10 ETB0.47379 WST
20 ETB0.94758 WST
50 ETB2.36895 WST
100 ETB4.73789 WST
250 ETB11.84473 WST
500 ETB23.68945 WST
1000 ETB47.37890 WST
2000 ETB94.75780 WST
5000 ETB236.89450 WST
10000 ETB473.78900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Birr Ethiopia
1 WST21.10640 ETB
5 WST105.53200 ETB
10 WST211.06400 ETB
20 WST422.12800 ETB
50 WST1,055.32000 ETB
100 WST2,110.64000 ETB
250 WST5,276.60000 ETB
500 WST10,553.20000 ETB
1000 WST21,106.40000 ETB
2000 WST42,212.80000 ETB
5000 WST105,532.00000 ETB
10000 WST211,064.00000 ETB