5.000 Birr Ethiopia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ETB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 etb
3.416,51 uah

Br1,000 ETB = ₴0,6833 UAH

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Hryvnia Ukraina
1 ETB0.68330 UAH
5 ETB3.41651 UAH
10 ETB6.83301 UAH
20 ETB13.66602 UAH
50 ETB34.16505 UAH
100 ETB68.33010 UAH
250 ETB170.82525 UAH
500 ETB341.65050 UAH
1000 ETB683.30100 UAH
2000 ETB1,366.60200 UAH
5000 ETB3,416.50500 UAH
10000 ETB6,833.01000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Birr Ethiopia
1 UAH1.46348 ETB
5 UAH7.31740 ETB
10 UAH14.63480 ETB
20 UAH29.26960 ETB
50 UAH73.17400 ETB
100 UAH146.34800 ETB
250 UAH365.87000 ETB
500 UAH731.74000 ETB
1000 UAH1,463.48000 ETB
2000 UAH2,926.96000 ETB
5000 UAH7,317.40000 ETB
10000 UAH14,634.80000 ETB