Birr Ethiopia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ETB sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
65,53 sar

Br1,000 ETB = SR0,06553 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ETB0.06553 SAR
5 ETB0.32767 SAR
10 ETB0.65534 SAR
20 ETB1.31069 SAR
50 ETB3.27672 SAR
100 ETB6.55344 SAR
250 ETB16.38360 SAR
500 ETB32.76720 SAR
1000 ETB65.53440 SAR
2000 ETB131.06880 SAR
5000 ETB327.67200 SAR
10000 ETB655.34400 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Birr Ethiopia
1 SAR15.25920 ETB
5 SAR76.29600 ETB
10 SAR152.59200 ETB
20 SAR305.18400 ETB
50 SAR762.96000 ETB
100 SAR1,525.92000 ETB
250 SAR3,814.80000 ETB
500 SAR7,629.60000 ETB
1000 SAR15,259.20000 ETB
2000 SAR30,518.40000 ETB
5000 SAR76,296.00000 ETB
10000 SAR152,592.00000 ETB