20 Birr Ethiopia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ETB sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
16,10 mur

Br1,000 ETB = ₨0,8048 MUR

Mid-market exchange rate at 18:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Mauritia
1 ETB0.80479 MUR
5 ETB4.02394 MUR
10 ETB8.04789 MUR
20 ETB16.09578 MUR
50 ETB40.23945 MUR
100 ETB80.47890 MUR
250 ETB201.19725 MUR
500 ETB402.39450 MUR
1000 ETB804.78900 MUR
2000 ETB1,609.57800 MUR
5000 ETB4,023.94500 MUR
10000 ETB8,047.89000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Birr Ethiopia
1 MUR1.24256 ETB
5 MUR6.21280 ETB
10 MUR12.42560 ETB
20 MUR24.85120 ETB
50 MUR62.12800 ETB
100 MUR124.25600 ETB
250 MUR310.64000 ETB
500 MUR621.28000 ETB
1000 MUR1,242.56000 ETB
2000 MUR2,485.12000 ETB
5000 MUR6,212.80000 ETB
10000 MUR12,425.60000 ETB