1 nghìn Birr Ethiopia sang Dirham Maroc

Đổi tiền ETB sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
172,94 mad

Br1,000 ETB = د.م.0,1729 MAD

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dirham Maroc
1 ETB0.17294 MAD
5 ETB0.86472 MAD
10 ETB1.72943 MAD
20 ETB3.45886 MAD
50 ETB8.64715 MAD
100 ETB17.29430 MAD
250 ETB43.23575 MAD
500 ETB86.47150 MAD
1000 ETB172.94300 MAD
2000 ETB345.88600 MAD
5000 ETB864.71500 MAD
10000 ETB1,729.43000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Birr Ethiopia
1 MAD5.78226 ETB
5 MAD28.91130 ETB
10 MAD57.82260 ETB
20 MAD115.64520 ETB
50 MAD289.11300 ETB
100 MAD578.22600 ETB
250 MAD1,445.56500 ETB
500 MAD2,891.13000 ETB
1000 MAD5,782.26000 ETB
2000 MAD11,564.52000 ETB
5000 MAD28,911.30000 ETB
10000 MAD57,822.60000 ETB